đá gà c1 c2 c3 c4
0 6 min 1 ngày

C1, C2, C3, C4 – Những Điều Bạn Cần Biết Về Các Loại Xe Hơi

Trong thế giới xe hơi hiện đại, việc hiểu rõ về các loại xe hơi và các loại giấy phép lái xe liên quan là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về các loại xe hơi C1, C2, C3, C4 và những đặc điểm nổi bật của chúng.

đá gà c1 c2 c3 c4

C1 – Xe Hơi Đ小型

C1 là loại giấy phép lái xe dành cho xe hơi nhỏ, bao gồm các loại xe như:

  • Xe hơi nhỏ và xe hơi微型
  • Xe tải nhẹ, xe tải微型
  • Xe chuyên dụng nhẹ, xe chuyên dụng微型

C1 cho phép lái xe có tải trọng nhỏ hơn hoặc bằng 4,5 tấn và số chỗ ngồi nhỏ hơn hoặc bằng 9 chỗ. Loại giấy phép này cũng bao gồm các loại xe như xe tải nhẹ, xe tải微型 và xe chuyên dụng nhẹ, xe chuyên dụng微型.

C2 – Xe Hơi Đ小型 Tự Động

C2 là loại giấy phép lái xe dành cho xe hơi nhỏ tự động, bao gồm các loại xe như:

  • Xe hơi nhỏ và xe hơi微型 tự động
  • Xe tải nhẹ và xe tải微型 tự động

Loại giấy phép này cũng cho phép lái xe có tải trọng nhỏ hơn hoặc bằng 4,5 tấn và số chỗ ngồi nhỏ hơn hoặc bằng 9 chỗ. C2 chỉ dành cho các loại xe tự động và không bao gồm các loại xe thủ công.

C3 – Xe Tải Nhanh Chóng

C3 là loại giấy phép lái xe dành cho xe tải nhanh chóng, bao gồm các loại xe như:

  • Xe tải nhanh chóng
  • Xe tải nông nghiệp bốn bánh và xe tải nhẹ

Loại giấy phép này cho phép lái xe có tải trọng nhỏ hơn hoặc bằng 4,5 tấn và số chỗ ngồi nhỏ hơn hoặc bằng 9 chỗ. C3 không bao gồm các loại xe tải nặng hơn hoặc xe tải có số chỗ ngồi nhiều hơn.

C4 – Xe Ba Chân

C4 là loại giấy phép lái xe dành cho xe ba chân, bao gồm các loại xe như:

  • Xe ba chân
  • Xe tải nông nghiệp ba chân và xe tải微型

Loại giấy phép này cho phép lái xe có tải trọng nhỏ hơn hoặc bằng 1,8 tấn và số chỗ ngồi nhỏ hơn hoặc bằng 9 chỗ. C4 chỉ dành cho các loại xe ba chân và không bao gồm các loại xe khác.

So Sánh Các Loại Giấy Phép Lái Xe

Dưới đây là một bảng so sánh ngắn gọn về các loại giấy phép lái xe C1, C2, C3, C4:

Loại Giấy Phép Loại Xe Hơi Tải Trọng Số Chỗ Ngồi
C1 Xe hơi nhỏ, xe tải nhẹ, xe chuyên dụng nhẹ ≤ 4,5 tấn ≤ 9 chỗ
C2 Xe hơi nhỏ tự động, xe tải nhẹ tự động ≤ 4,5 tấn ≤ 9 chỗ
C3 Xe tải nhanh chóng, xe tải nông nghiệp bốn bánh, xe tải nhẹ ≤ 4,5 tấn ≤ 9 chỗ
C