cắch sổ giun cho gà đá
0 6 min 1 ngày

Cách Distingushing Giữa Các Tiếng Hán拼音: C, Ch, S, Z, Zh, Ch, Sh

Mục Lục

  1. Giới Thiệu Ngắn Gọn Về Các Tiếng Hánpinyin
  2. Phân Tích Cụ Thể Về Các Tiếng Hánpinyin: C, Ch, S, Z, Zh, Ch, Sh
  3. Cách Distingushing Giữa Các Tiếng Hánpinyin
  4. Thực Hành Thực Tế Với Các Ví Dụ
  5. Kết Luận
cắch sổ giun cho gà đá

Giới Thiệu Ngắn Gọn Về Các Tiếng Hánpinyin

Tiếng Hánpinyin là hệ thống phiên âm tiếng Trung được sử dụng rộng rãi để chuyển đổi tiếng Trung thành các ký tự Latinh. Nó bao gồm các nguyên âm, phụ âm và các âm tiết. Trong số đó, có một số phụ âm đặc biệt cần được phân biệt rõ ràng như: c, ch, s, z, zh, ch, sh.

Phân Tích Cụ Thể Về Các Tiếng Hánpinyin: C, Ch, S, Z, Zh, Ch, Sh

C

C là một phụ âm thanh tê, phát âm bằng cách để đầu lưỡi thẳng đứng, chặn lại phần sau của răng hàm trên, tạo ra một lỗ nhỏ để không khí qua.

Ch

Ch là một phụ âm thanh tê, phát âm bằng cách để đầu lưỡi thẳng đứng, chặn lại phần sau của răng hàm trên, tạo ra một lỗ nhỏ để không khí qua, nhưng với lực không khí mạnh hơn.

S

S là một phụ âm thanh tê, phát âm bằng cách để đầu lưỡi gần phần sau của răng hàm trên, tạo ra một lỗ nhỏ để không khí qua.

Z

Z là một phụ âm thanh tê, phát âm bằng cách để đầu lưỡi thẳng đứng, chặn lại phần sau của răng hàm trên, tạo ra một lỗ nhỏ để không khí qua.

Zh

Zh là một phụ âm thanh tê, phát âm bằng cách để đầu lưỡi gập lên, chặn lại phần trước của vòm họng, tạo ra một lỗ nhỏ để không khí qua.

Ch

Ch là một phụ âm thanh tê, phát âm bằng cách để đầu lưỡi gập lên, chặn lại phần trước của vòm họng, tạo ra một lỗ nhỏ để không khí qua, nhưng với lực không khí mạnh hơn.

Sh

Sh là một phụ âm thanh tê, phát âm bằng cách để đầu lưỡi gập lên, gần phần trước của vòm họng, tạo ra một lỗ nhỏ để không khí qua.

Cách Distingushing Giữa Các Tiếng Hánpinyin

Để phân biệt giữa các phụ âm này, bạn có thể dựa vào vị trí của đầu lưỡi và lực không khí khi phát âm. Ví dụ:

  • C và Z: Đầu lưỡi thẳng đứng, không gập lên.
  • Ch và Zh: Đầu lưỡi gập lên, chặn lại phần trước của vòm họng.
  • S và Sh: Đầu lưỡi gần phần sau của răng hàm trên, tạo ra một lỗ nhỏ để không khí qua.

Thực Hành Thực Tế Với Các Ví Dụ